So sánh Xiaomi 15T với Xiaomi 14T: Nâng cấp đáng giá nào?
So sánh Xiaomi 15T với Xiaomi 14T giúp người dùng dễ dàng nhận ra những nâng cấp đáng giá mà Xiaomi mang đến trên thế hệ mới. Từ thiết kế tinh gọn, màn hình rộng hơn, hiệu năng mạnh mẽ đến hệ thống camera cải tiến, Xiaomi 15T có thực sự vượt trội hoàn toàn so với 14T?
Mục lục
So sánh Xiaomi 15T và Xiaomi 14T từ A-Z
Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết từng yếu tố để bạn có lựa chọn Xiaomi 15T hay Xiaomi 14T phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
So sánh cấu hình Xiaomi 15T với Xiaomi 14T
Thông số kỹ thuật | Xiaomi 15T | Xiaomi 14T |
---|---|---|
Màn hình | AMOLED 6.83 inch | AMOLED 6.67 inch |
Độ phân giải | 2772 x 1280 pixel, 447ppi | 2712 x 1220 pixel, 446ppi |
Tần số quét | 120Hz | 144Hz |
Độ sáng tối đa | 3200 nits | 4000 nits |
Công nghệ hiển thị | HDR10+, Dolby Vision, 3840Hz | HDR10+, Dolby Vision, 3840Hz |
CPU | Dimensity 8400-Ultra (4nm) | Dimensity 8300-Ultra (4nm) |
RAM | 12GB LPDDR5X | 12GB LPDDR5X 8533Mbps |
Bộ nhớ trong | 256GB/512GB UFS 4.1 | 256GB/512GB UFS 4.0 |
Camera chính | 50MP Leica Summilux f/1.7, OIS | 50MP Leica f/1.7, OIS (Sony IMX906) |
Camera tele | 50MP f/1.9, tiêu cự 46mm | 50MP f/1.9, tiêu cự 50mm |
Camera siêu rộng | 12MP f/2.2, 120° FOV, 15mm | 12MP f/2.2, 120° FOV, 15mm |
Camera selfie | 32MP f/2.2, 21mm | 32MP f/2.0, 80.8° FOV |
Quay video | 4K@60fps | 4K@60fps |
Dung lượng pin | 5500mAh | 5000mAh |
Sạc có dây | 67W HyperCharge | 67W HyperCharge |
Kích thước | 163.2 x 78.0 x 7.50mm | 160.5 x 75.1 x 7.80mm |
Trọng lượng | 194g | 195g (Kính) / 193g (PU) |
Màu sắc | Đen, Xám, Vàng Rose | Đen Titan, Xám Titan, Xanh Titan |
So sánh Xiaomi 15T với Xiaomi 14T chi tiết
Sau khi chính thức ra mắt và mở bán Xiaomi 15T tại Việt Nam đã nhanh chóng thu hút sự chú ý với hàng loạt cải tiến về thiết kế, hiệu năng và camera. Tuy nhiên, Xiaomi 14T vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc với cấu hình mạnh và mức giá dễ tiếp cận hơn.
Vậy đâu là lựa chọn phù hợp nhất với bạn? Cùng mình so sánh chi tiết hai thiết bị để có câu trả lời.
1. Thiết kế: Mỏng nhẹ và tinh tế hơn
Xiaomi 15T được tinh chỉnh để mang lại vẻ ngoài hiện đại và sang trọng hơn so với người tiền nhiệm. Với độ mỏng chỉ 7.5mm và trọng lượng nhẹ 194g, thiết bị cho cảm giác cầm nắm gọn gàng và dễ chịu, đặc biệt khi sử dụng Xiaomi 15T trong thời gian dài.
Xiaomi 15T có thiết kế tinh tế hơn Xiaomi 14T
Trong khi đó, Xiaomi 14T dày hơn một chút (khoảng 7.8 – 7.95mm, tùy phiên bản mặt lưng) và nặng tương đương. Tuy không chênh lệch nhiều, nhưng sự thay đổi nhỏ này lại tạo nên khác biệt đáng kể về trải nghiệm Xiaomi 14T thực tế.
Cụm camera sau trên Xiaomi 15T cũng được làm mềm mại hơn với thiết kế bo cong nhẹ nhàng, trong khi Xiaomi 15T vẫn giữ phong cách vuông vức truyền thống. Cả hai đều hỗ trợ chuẩn kháng nước và bụi IP68, mang lại sự yên tâm khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
2. Màn hình: Lớn hơn, mượt hơn
Xét về kích thước hiển thị, Xiaomi 15T chiếm ưu thế với màn hình AMOLED 6.83 inch, độ phân giải 2772 x 1280 pixels – cho trải nghiệm xem rộng rãi và sắc nét hơn. Trong khi đó, Xiaomi 14T có màn hình 6.67 inch, độ phân giải thấp hơn một chút.
Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là Xiaomi 14T hỗ trợ tần số quét 144Hz, giúp các thao tác cuộn trang hay chơi game mượt mà hơn. Trong khi đó, Xiaomi 15T chỉ dừng ở mức 120Hz – đủ tốt cho phần lớn nhu cầu, nhưng chưa phải tối đa.
Một điểm cộng nữa cho 14T là độ sáng màn hình tối đa lên tới 4000 nits, cao hơn so với mức 3200 nits trên 15T. Điều này giúp Xiaomi 14T hiển thị tốt hơn dưới ánh nắng mạnh, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời.
3. Camera: Cùng 3 ống kính Leica, nhưng 15T có lợi thế hơn
Cả hai điện thoại Xiaomi 15T và Xiaomi 14T đều sở hữu hệ thống 3 camera hợp tác với Leica, bao gồm:
-
Cảm biến chính 50MP có chống rung OIS
-
Ống kính tele 50MP
-
Ống kính góc siêu rộng 12MP
Tuy nhiên, Xiaomi 15T được bổ sung cảm biến quang phổ màu, giúp cải thiện độ chính xác màu sắc, tăng cường khả năng tái hiện chi tiết trong điều kiện ánh sáng phức tạp. Đây là điểm cộng lớn với người dùng yêu thích nhiếp ảnh, quay vlog hoặc tạo nội dung sáng tạo.
4. Hiệu năng: Dimensity 8400 Ultra vượt trội
Xiaomi 15T trang bị chip MediaTek Dimensity 8400 Ultra, cho hiệu năng cải thiện rõ rệt so với Dimensity 8300 Ultra trên Xiaomi 14T. Không chỉ mạnh hơn về xử lý tác vụ và đồ họa, chip mới còn giúp máy tiết kiệm điện năng hơn.
Cả hai đều sở hữu RAM 12GB LPDDR5X, nhưng 15T sử dụng bộ nhớ trong UFS 4.1 nhanh hơn so với UFS 4.0 trên 14T, cho tốc độ truy xuất dữ liệu và mở ứng dụng nhanh hơn.
5. Pin và sạc: 15T pin trâu hơn
Nếu bạn ưu tiên thời lượng pin, Xiaomi 15T sẽ là lựa chọn lý tưởng với viên pin 5500mAh, lớn hơn so với 5000mAh trên Xiaomi 14T. Cả hai đều hỗ trợ sạc nhanh 67W, mang đến khả năng sạc đầy nhanh chóng trong vòng chưa đến 1 giờ.
Dù chênh lệch 500mAh không quá lớn, nhưng đủ để 15T có thời gian sử dụng lâu hơn, đặc biệt hữu ích khi chơi game, xem video hay làm việc liên tục.
6. Tính năng AI: Cả hai đều thông minh
Cả Xiaomi 15T và Xiaomi 14T đều được tích hợp các công nghệ AI tiên tiến như:
-
Phiên dịch trực tiếp đa ngôn ngữ
-
AI Eraser Pro – xóa vật thể khỏi ảnh dễ dàng
-
AI Transcript – chuyển giọng nói thành văn bản
-
Google Gemini và Circle to Search – hỗ trợ tìm kiếm thông minh
Tuy nhiên, Xiaomi 15T có thể tận dụng AI tốt hơn nhờ chip mạnh mẽ hơn và xử lý dữ liệu nhanh hơn, đặc biệt trong các tác vụ liên quan đến hình ảnh và video.
Nên chọn Xiaomi 15T hay Xiaomi 14T?
Tiêu chí | Xiaomi 15T | Xiaomi 14T |
---|---|---|
Thiết kế | Mỏng nhẹ, hiện đại hơn | Dày hơn nhẹ |
Màn hình | Lớn hơn | Mượt hơn (144Hz), sáng hơn |
Hiệu năng | Chip Dimensity 8400 Ultra | Dimensity 8300 Ultra |
Camera | Có thêm cảm biến quang phổ màu | Không có |
Pin | 5500mAh | 5000mAh |
Giá | Cao hơn | Hợp lý hơn |
Chọn Xiaomi 15T nếu bạn cần một chiếc điện thoại mạnh mẽ hơn, pin trâu hơn, camera hỗ trợ AI tốt hơn, phù hợp với nhu cầu làm việc hoặc sáng tạo nội dung.


Chọn Xiaomi 14T nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn có hiệu năng ổn định, màn hình mượt mà, và hệ thống camera Leica chất lượng.
>> Xem thêm: So sánh Xiaomi 15T với Xiaomi 15T Pro