Đức Huy Mobile hỗ trợ xuất đầy đủ giấy tờ VAT cũng như các loại giấy tờ kiểm định chất lượng, nguồn gốc cho đối tác mua OPPO Reno14 Pro 5G (12GB | 512GB) Chính Hãng Cũ (Like New) số lượng lớn.
Ngay từ khi ra mắt, bộ đôi smartphone nhà OPPO đặc biệt là mẫu OPPO Reno14 Pro 5G đã gây được ấn tượng và thu hút sức mua ở phân khúc điện thoại tầm trung cận cao cấp. Tuy nhiên, nếu người dùng muốn sở hữu được máy với giá tiết kiệm hơn thì hãy chọn mua điện thoại OPPO Reno14 Pro cũ.
OPPO Reno14 Pro cũ tại Đức Huy Mobile đều đảm bảo chất lượng, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm sử dụng mượt mà.
Mục lục
OPPO Reno 14 Pro cũ giá bao nhiêu?
OPPO Reno 14 Pro cũ có giá là 14.399.000 ₫, cho 3 phiên bản màu sắc nổi bật: Reef Black (Đen San Hô), Mermaid (Trắng Tiên Cá) và Calla Lily Purple (Tím Loa Kèn).
Đặc biệt, phiên bản màu Trắng được cho là lấy cảm hứng từ đuôi cá, có thể thay đổi màu sắc linh hoạt tùy theo góc độ ánh sáng mặt trời, tạo hiệu ứng óng ánh đẹp mắt.
Bảng giá OPPO Reno 14 Pro cũ năm 2025
Dung lượng | Giá bán |
OPPO Reno14 Pro 5G | 14.399.000 ₫ |
OPPO Reno 14 Pro cũ sẽ được bảo hành 6 tháng tại Đức Huy Mobile, cùng chính sách bao test 1 đổi 1 trong 15 ngày với nguồn và màn hình.
Đánh giá OPPO Reno14 Pro 5G cũ
OPPO Reno 14 Pro từng mang đến làn gió mới cho phân khúc điện thoại tầm trung cấu hình ổn với thiết kế đẹp mắt, hiệu năng mạnh mẽ và hàng loạt đặc điểm ấn tượng khác về camera, pin... Dù là máy cũ nhưng OPPO Reno14 Pro vẫn hứa hẹn đảm bảo chất lượng không khác biệt so với máy mới khiến mọi người dùng hài lòng.
Trước khi quyết định mua máy, Đức Huy Mobile khuyên khách hàng nên trực tiếp đến cửa hàng để tham khảo và test máy để an tâm hơn.
“Lột xác” về thiết kế
Dù là phiên bản máy cũ đã qua sử dụng nhưng OPPO Reno 14 Pro cũ vẫn đảm bảo giữ nguyên về tổng thể thiết kế, gần như tương đương với máy mới vừa xuất xưởng.
Máy cực mỏng chỉ 7.48mm (phiên bản Reef Black), trong khi các phiên bản Mermaid và Purple có kích thước dày hơn khoảng 0.1mm; trọng lượng điện thoại là 201g.
OPPO Reno 14 Pro cũ sở hữu màn hình kiểu đục lỗ ở mặt trước, xung quanh là các cạnh viền bezel khá mỏng, phần khung viền được làm từ chất liệu kim loại bền bỉ, cứng cáp, 4 góc máy được bo tròn (góc chữ R lớn) tinh tế nhằm mang đến cảm giác cầm nắm vừa tay, thoải mái.
Bên cạnh đó, điện thoại cũng có phần khác biệt so với thế hệ tiền nhiệm Reno13 Pro, cụ thể là phần kính liền khối đạt chuẩn IP66/68/69 có thể chống bụi và nước, tạo sự an tâm trong quá trình sử dụng.
Cuối cùng, đại diện cho sự "lột xác" trong thiết kế OPPO Reno 14 Pro cũ lần này đó là phần camera thứ ba nằm trong module hình elip, chúng được bao phủ bởi một module camera hình chữ nhật kích thước lớn hơn, tạo tổng thể toàn diện và đẹp mắt.
So sánh kích thước Reno14 Pro với Reno13 Pro
Thông số | OPPO Reno 14 Pro | OPPO Reno 13 Pro |
Kích thước | 163.35 x 76.98 x 7.48 mm | 162.8 x 76.6 x 7.6 mm |
Trọng lượng | 201 g (7.09 oz) | 195 g hoặc 197 g (6.88 oz) |
Màn hình OLED 120Hz 6.83 inch
Nhằm tạo dấu ấn mới, dòng Reno14 đã từ bỏ màn hình cong để chuyển sang thiết kế màn hình phẳng đồng nhất trên toàn bộ dòng series Reno14.
Chi tiết hơn, Reno14 Pro cũ được OPPO trang bị màn hình OLED phẳng kích thước 6.83 inch, lớn hơn so với phiên bản tiêu chuẩn, nhưng quan trong là vẫn đạt được tốc độ làm mới 120Hz, đảm bảo mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét, có mật độ chi tiết cao và màu sắc trung thực.
Ngoài ra, màn hình còn hỗ trợ độ sáng tối đa lên đến 1600 nits, cho phép hiển thị các khung ảnh rõ ràng và chi tiết ngay cả dưới ánh sáng mặt trời mạnh.
So sánh thông số màn hình giữa OPPO Reno14 Pro và OPPO Reno13 Pro
Thông số | OPPO Reno 14 Pro | OPPO Reno 13 Pro |
Loại màn hình | AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits | AMOLED, 1B màu, 120Hz, HDR10+, 1200 nits |
Kích thước | 6.83 inches, 113.3 cm² (~90.1% tỷ lệ màn hình) | 6.83 inches, 113.3 cm² (~90.9% tỷ lệ màn hình) |
Độ phân giải | 1272 x 2800 pixels (~450 ppi) | 1272 x 2800 pixels (~450 ppi) |
Bảo vệ màn hình | Corning Gorilla Glass 7i | Corning Gorilla Glass 7i |
Ống kính góc siêu rộng độ phân giải 50 MP
Ở mẫu OPPO Reno 14 Pro cũ, OPPO phát triển khả năng quay trực tiếp (livestream), hãng còn thiết kế một bộ quạt tản nhiệt, có thể gắn vào mặt sau điện thoại, kèm theo đó là cục sạc dự phòng 20.000mAh phục vụ nhu cầu live trong thời gian dài.
Hệ thống camera bao gồm camera chính 50MP, sử dụng cảm biến Sony IMX890 chất lượng cao cùng tích hợp chống rung quang học OIS; camera góc siêu rộng 8MP giúp người dùng dễ dàng ghi lại khung cảnh rộng lớn hơn trong các bức ảnh phong cảnh hoặc nhóm.
Camera tele 50MP cho khả năng zoom quang học là 3.5x, thông số này cho phép chụp các đối tượng ở khoảng cách xa mà vẫn đảm bảo độ nét cao cho các bức ảnh. Không thể bỏ qua camera selfie 50MP mặt trước, vừa đủ giúp bạn lưu giữ các bức ảnh chân dung tự chụp.
Bảng thông số camera OPPO Reno 14 Pro
Thông số | OPPO Reno 14 Pro |
Camera chính | Triple 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 80mm (telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (ultrawide), AF |
Tính năng | Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR |
Camera selfie | Single 50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF |
Tính năng camera selfie | Panorama, HDR |
Video camera selfie | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Chipset MediaTek Dimensity 8450 mới nhất
OPPO Reno 14 Pro cũ được bổ sung thêm các thông số phần cứng lẫn tính năng hỗ trợ vượt trội, mang tới trải nghiệm sử dụng cao cấp như các mẫu flagship hàng dầu hiện nay.
Hiệu năng đảm bảo dựa vào chipset MediaTek Dimensity 8450 mạnh mẽ, sử dụng công nghệ xử lý 4nm tiên tiến, đây là một trong những con chip mạnh nhất của dòng Dimensity 8.
Trang bị như trên sẵn sàng đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng, đi kèm với 12GB hoặc 16GB RAM LPDDR5X tốc độ cao, cùng bộ nhớ trong UFS 3.1 lên đến 512GB, tăng tốc độ truy cập và lưu trữ cơ dữ liệu thoải mái.
Một lưu ý mà các tín đồ chơi game sẽ rất hào hứng, đó là chip mới cung cấp những cải tiến giá trị trong chơi game thông qua StarSpeed Engine, đồng nghĩa điện thoại sẽ mang đến hiệu quả năng lượng, chuyển cảnh mượt mà và phản hồi tốc độ cao hơn. Ngoài ra còn có những nâng cấp về khả năng AI mang đến năng lượng tổng thể hiệu quả hơn.
Về phần mềm, OPPO Reno 14 Pro cũ chạy trên hệ điều hành Android 15, kết hợp với giao diện ColorOS 14 được tối ưu riêng cho dòng Reno, mang đến trải nghiệm tiện lợi cho người dùng.
Bảng so sánh cấu hình OPPO Reno 14 Pro và OPPO Reno 13 Pro
Thông số | OPPO Reno 14 Pro | OPPO Reno 13 Pro |
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 15, ColorOS 15 |
Chipset | Mediatek Dimensity 8450 (4 nm) | Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
CPU | Octa-core 3.25 GHz | Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
GPU | Mali-G720 MC7 | Mali G615-MC6 |
Pin 6.200 mAh lớn nhất dòng Reno
OPPO Reno 14 Pro cũ được trang bị pin dung lượng lên tới 6.200 mAh (viên pin lớn nhất từng được trang bị trên dòng Reno), trong thực tế sử dụng cho thấy điện thoại có thể thực hiện livestream lên đến 5 giờ và chơi game liên tục trong 8 giờ.
Trong bài test dung lượng pin, khi sử dụng pin điện thoại cạn xuống mức 1% thì người dùng sẽ mất khoảng thời gian 10 phút để dung lượng pin lên 27%, khoảng 30 phút để sạc pin lên 70% và 45 phút để sạc đầy.
Thiết bị còn hỗ trợ công nghệ sạc nhanh có dây SuperVOOC 80W và sạc không dây 50W, giúp rút ngắn thời gian nạp pin tối đa.
Bảng thông số pin OPPO Reno 14 Pro
Thông số | OPPO Reno 14 Pro |
Loại pin | 6200 mAh |
Sạc | 80W wired, 13.5W PD, 33W UFCS, 33W PPS |
Sạc không dây | 50W |
Sạc ngược | Có |
Có nên mua OPPO Reno 14 Pro cũ?
Tóm lại, OPPO Reno 14 Pro cũ được xem là mẫu điện thoại OPPO cũ vô cùng nổi bật trong phân khúc tầm trung. Điện thoại cũ không có quá nhiều khác biệt so với máy mới từ chip Dimensity 8450, pin khủng 6200mAh đến camera 50MP sắc nét, trong khi giá bán lại vô cùng hấp dẫn, và có nhiều chính sách ưu đãi dành cho khách hàng.
Khi cần tìm một cửa hàng uy tín để mua Reno14 Pro cũ thì hãy chọn Đức Huy Mobile, tất cả khách hàng sẽ chọn được sản phẩm chất lượng cùng chính sách bảo hành 6 tháng uy tín.